Cách sử dụng danh từ trong tiếng anh

  -  

Danh từ trong tiếng Anh là một loại từ được sử dụng rất phổ biến trong giao tiếp hàng ngày cũng như các loại văn bản khác nhau. Vậy danh từ là gì? Danh từ trong tiếng Anh có những loại nào và được sử dụng ra sao? Hãy cùng tìm hiểu qua bài viết dưới đây của Wow English nhé!


*

Khái niệm danh từ trong tiếng Anh

Danh từ (Noun) là loại từ dùng diễn tả một người, con vật, đồ vật, địa điểm, sự việc hiện tượng, khái niệm hoặc tên riêng.

Bạn đang xem: Cách sử dụng danh từ trong tiếng anh

Ký hiệu của danh từ: ‘N’ hoặc ‘n’

Ví dụ:

People (n): NgườiChair (n): Cái ghếTiger (n): Con hổ

Vai trò của danh từ trong câu

Trong câu, danh từ có thể đóng nhiều vai trò khác nhau như:

Chủ ngữTân ngữBổ ngữ

Danh từ làm chủ ngữ trong câu

Khi làm chủ ngữ, danh từ là chủ thể chính được nhắc đến trong câu.

Ví dụ:

This table is very big. (Cái bàn này rất to.)This table là chủ thể chính được nhắc tới của câu.

Danh từ làm tân ngữ trong câu

Khi làm tân ngữ, danh từ chịu tác động của động từ trong câu đó.

Tân ngữ trực tiếp: Là danh từ, cụm danh từ hoặc đại từ chịu sự tác động trực tiếp của động từ.

Ví dụ:

I bought a new pair of shoes last week. (Tôi đã mua một đôi giày mới tuần trước.)

→ A new pair of shoes là cụm danh từ chịu tác động trực tiếp của động từ BOUGHT

Tân ngữ gián tiếp: Là danh từ, cụm danh từ hoặc đại từ chỉ người hoặc vật chịu sự tác động gián tiếp của động từ.

Ví dụ:

I bought my little sister a gift. (Tôi mua cho em gái của tôi một món quà.)

→ A gift là danh từ chịu tác động gián tiếp của động từ BOUGHT

Danh từ làm tân ngữ của giới từ

Danh từ nào đi sau giới từ thì đều được coi là tân ngữ cho giới từ đó.

Xem thêm: 101+ Cách Học Công Thức Lượng Giác Nhanh Các Công Thức Lượng Giác Hiệu Quả Nhất

Ví dụ:

Kaylee is listening to radio. (Kaylee đang nghe đài.)

→ Radio là tân ngữ cho giới từ TO

Danh từ làm bổ ngữ cho chủ ngữ

Danh từ làm bổ ngữ cho chủ ngữ là những danh từ miêu tả chủ ngữ và thường được dùng sau động từ TOBE và các động từ liên kết như become, feel, seem, …..

Ví dụ:

My sister became a doctor after graduating. (Chị của tôi trở thành một bác sĩ sau khi tốt nghiệp.)

→ A doctor là bổ ngữ cho chủ ngữ My sister

Danh từ làm bổ ngữ của tân ngữ

Danh từ làm bổ ngữ cho chủ ngữ là những danh từ miêu tả tân ngữ.

Trường hợp này thường xuất hiện trong những câu có chứa các động từ sau:

Make : làm / chế tạoElect : lựa chọn / bầuCall : gọiConsider : xem xétAppoint : bổ nhiệmName : đặt tênDeclare : tuyên bốRecognize : công nhận

Ví dụ:

Everybody call Leila genius. (Tất cả mọi người trong trường gọi Leila là thiên tài.)

→ Genius là bổ ngữ cho tân ngữ Leila

Phân loại danh từ

Danh từ đếm được và Danh từ không đếm được

Danh từ đếm được (countable nouns)

→ Là những danh từ có thể sử dụng với số đếm.Ví dụ:

one table : một cái bàntwo pillows : hai cái gốimany children : rất nhiều đứa trẻ

Danh từ đếm được được chia làm 2 loại:

Danh từ số ít: Là danh từ chỉ số lượng 1, thường đứng sau ‘a/an’ hoặc ‘one’

Ví dụ: She makes a cake. (Cô ấy làm một chiếc bánh.)

Danh từ số nhiều: Là danh từ chỉ số lượng từ 2 trở lên, thường được thành lập bằng cách thêm đuôi ‘s/es’.

Xem thêm: Cách May Gối Lười Hình Giọt Nước, Hướng Dẫn Làm Ghế Lười Handmade

Ví dụ: She made some cakes. (Cô ấy làm một vài chiếc bánh.)

Lưu ý khi sử dụng Danh từ đếm được: 

→ Danh từ đếm được có thể dùng sau các mạo từ a, an, the.

đứng trước danh từ đếm được số ít bắt đầu bằng phụ âm

Ví dụ: a pen (một cái bút), a table (một cái bàn)

an đứng trước danh từ đếm được số ít bắt đầu bằng nguyên âm (u / e / o / a / i) 

Ví dụ: an egg (một quả trứng), an orange (một quả cam)

the đứng trước một danh từ đã được xác định hoặc là vật duy nhất

Ví dụ: the sun (mặt trời), the book (quyển sách)