Cách Nhận Biết Danh Từ Tính Từ Trạng Từ Trong Tiếng Anh
-
I.Nhận biết danh từ, tính từ, trạng từ, động từ trong Tiếng Anh1. Tính từ (ADJECTIVE)2. Danh từ (NOUN)3. Động từ (VERB)4. Trạng từ (ADVERB):
Bạn đang xem: Cách nhận biết danh từ tính từ trạng từ trong tiếng anh
able: comfortable, miserable…ous: dangerous, serious, humorous, continuous, famous…cult: difficult…ish: selfish, childish…ed: bored, interested, excited…y: danh từ+ Y thành tính từ : daily, monthly, friendly, healthy…al: national, cultural…1.3. Collocations (Mở rộng)
Xem thêm: Kiến Thức Cách Tạo Các Dấu Chấm Trong Word Đơn Giản Và Nhanh Chóng
ment: pavement, movement, environment….ce: difference, independence, peace………..
Xem thêm: Cách Sử Dụng Thuốc Ginkgo Biloba Đúng Chuẩn Từ Chuyên Gia, Hướng Dẫn Sử Dụng Ginkgo Biloba
ness: kindness, friendliness……y: beauty, democracy(nền dân chủ), army…er/or: động từ+ er/or thành danh từ chỉ người: worker, driver, swimmer, runner, player, visitor,…2.3. Chú ý một số Tính từ có chung danh từ
I.Nhận biết danh từ, tính từ, trạng từ, động từ trong Tiếng Anh
1. Tính từ (ADJECTIVE)
Tính từ thường kết thúc bằng các đuôi sau: -ant, -ent, -ly, -ed. -ing, -ful, -less, -ate, -ive, -ish, -ous, …
Vị trí của tính từ adj1.1. Vị trí của tính từ trong câu: Adj + N (Trước danh từ): beautiful girl, lovely house…Tobe + adj (Sau TO BE): I am fat, She is intelligent, You are friendly…Linking verbs + adj (Sau động từ chỉ cảm xúc): feel, look, become, get, turn, seem, sound, hear…(She feels tired)Sau các đại từ bất định: something, someone, anything, anyone……..(Is there anything new?/ I’ll tell you something interesting)Make/Keep/Find/Leave + (O)+ adj…: Let’s keep our school clean.1.2. Dấu hiệu nhận biết tính từ:Thường có hậu tố (đuôi) là:
ful: beautiful, careful, useful,peaceful…ive: active, attractive ,impressive……..Bạn đang xem: Cách nhận biết danh từ tính từ trạng từ trong tiếng anh
able: comfortable, miserable…ous: dangerous, serious, humorous, continuous, famous…cult: difficult…ish: selfish, childish…ed: bored, interested, excited…y: danh từ+ Y thành tính từ : daily, monthly, friendly, healthy…al: national, cultural…1.3. Collocations (Mở rộng)
Adj + Prep:
Adj | Prep | Meaning |
Preferable | to | Phù hợp |
Related | to | Có liên quan |
Superior | to | Vượt trội, tốt hơn |
Capable | of | Có thể |
Aware | of | Có nhận thức về |
Suspocious | of | Có nghi ngờ về |
Hopeful | of | Hy vọng |
Content | with | Hài lòng với |
Impressed | with | Ấn tượng về |
Popular | with | Phổ biến về |
(Dis)satisfied | with | (ko) hài lòng với |
Liable | for | Chịu trách nhiệm về |
Responsible | for | Chịu trách nhiệm về |
Perfer | for | Hoàn hảo |
Qualified | for | Đủ điều kiện/Đủ năng lực |
Eligible | for + N | Đủu điều kiện/Đủ năng lực |
Eligible | to_V | Điểu điều kiện/Đủ năng lực để làm gì |
Concerned | about | Quan tâm về |
Excited | about | Hứng thú về |
Interested | in | Hứng thú về |
Adj + N:
Adj | Nouns | Meaning |
Annual | leave | Nghỉ phép hằng năm |
Annual | turnover | Doanh thu hằng năm |
Temporary | staff/worker | Nhân viên thời vụ |
Temporary | replacement | Sự thay thế tạm thời |
Temporary | work | Công việc tạm thời |
Substantial | Increase | Sự tăng lên đáng kể |
Substantial | renovation | Sự cải tiến/nâng cấp đáng kể |
2. Danh từ (NOUN)
Vị trí của danh từ trong câu2.1. Vị trí của danh từ trong câu:Sau To be: I am a student.Sau tính từ: nice school…Đầu câu làm chủ ngữ .Sau: a/an, the, this, that, these, those…Sau tính từ sở hữu: my, your, his, her, their…Sau: many, a lot of/ lots of , plenty of…The +(adj) N …of + (adj) N…2.2. Dấu hiệu nhận biết danh từDanh từ thường có hậu tố là:
tion: nation,education,instruction………sion: question, television ,impression, passion……..Xem thêm: Kiến Thức Cách Tạo Các Dấu Chấm Trong Word Đơn Giản Và Nhanh Chóng
ment: pavement, movement, environment….ce: difference, independence, peace………..
Xem thêm: Cách Sử Dụng Thuốc Ginkgo Biloba Đúng Chuẩn Từ Chuyên Gia, Hướng Dẫn Sử Dụng Ginkgo Biloba
ness: kindness, friendliness……y: beauty, democracy(nền dân chủ), army…er/or: động từ+ er/or thành danh từ chỉ người: worker, driver, swimmer, runner, player, visitor,…2.3. Chú ý một số Tính từ có chung danh từ
Adj/Adv
Heavy, light: weightWide, narrow: widthDeep, shallow: depthLong, short: lengthOld, ageTall, high: heightBig,small: size3. Động từ (VERB)
Trong ngữ pháp tiếng Anh, động từ được chia thành:
3.1. Động từ To beĐộng từ tobe gồm có be, is, are, was, were, will be, has been, have been, being…
Tobe + N (I am a sudent)Tobe + V_ing (We are studying English)Tobe + V(P2) (English is studied by us)Tobe + Adj (She is goregeous)Tobe + Prep + N (The building is under construction)3.2. Modal verbsCan/ Could/ May/ Might (Có thể) + V(bare)Should (Nên) + V(bare)Must/ Have to (Phải) + V(bare)Will/ Would (sẽ) + V(bare)3.3. Action verbsReview/check/ínpect/examine the documents/the plan/the terms of contract: kiểm tra tài liệu/kế hoạch/điều khoản hợp đồng.Reserve the right to_V: có quyền làm gìAttract visitors/customers…: thu hút khách du lịch, khách hàngIntroduce/launch new products/services: giới thiệu/tung ra sản phẩm/dịch vụ mới.Represent the company/the organisation/the group: đại diện cho công ty/tổ chức/nhómSign a contract: ký hợp đồngRenew a contract: gia hạn hợp đồngConfirm the reservation: xác nhận lại việc đặt chỗRetain the receipts: giữ lại hoá đơnSubmit s.t TO s.o: nộp cái gì cho aiAttribute s.t to s.o: cho rằng cái gì là nhờ vào ai. Ex: the company attributes its success to the dedicated employees (Công ty này cho rằng sự thành công của mình là nhờ vào những nhân viên tận tuỵ)3.4. Linking verbsMột số linking verbs:
Look: trôngSeem: dường nhưFeel: cảm thấyBecome = get: trở nênAppear: dường nhưTaste, smell, stay = remain (giữ),…Note: Lining verbs + Adj. Ex: She looks goregeous.4. Trạng từ (ADVERB):
4.1. Dấu hiệu nhận biết trạng từTrạng từ chỉ thể cách (adverbs of manner): adj+’ly’ adv. Ngoại lệ:
Từ có đuôi _ly nhưng là tính từ như daily, friendly, weekly, monthely, yearly, quarterly (hàng quý),…Từ không có đuôi _ly nhưng là trạng từ như fast, hard, late, near,…4.2. Vị trí của trạng từ trong câu:V + adv. Ex: We study hardAdv + V. Ex: I really like youAdv + adv. Ex: We work with our team very wellAdv + adj. Ex: I am very responsibleAdv, S-V. Ex: Luckily, we won the lottery.